khoảng cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoảng cách+
- Distance, space
- Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá
The distance between two house pillars must not be too big
- Khoảng cách đường ray
The distace between two rails, the gauge(of rails)
- Khoảng cách đường ray tiêu chuẩn
The standard gauge
- Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoảng cách"
- Những từ có chứa "khoảng cách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
interspace health refreshment interval healthiness nude intervallic space recuperate clearance more...
Lượt xem: 676
Từ vừa tra